
Yopovn
Administrator
Thành viên BQT
Từ vựng tiếng anh lớp 9 chương trình mới ĐẦY ĐỦ được soạn dưới dạng file word gồm 21 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 NĂM HỌC 2022 - 2023
- foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
+ foreigner /ˈfɒrənə(r)/
: người nước ngoài
- activity /ækˈtɪvəti/
: hoạt động
- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
- at least /ət - liːst/: ít nhất
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
+ impression /ɪmˈpreʃn/
: sự gây ấn tượng
+ impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
- beauty /ˈbjuːti/
: vẻ đẹp
+ beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
+ beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
- friendliness /ˈfrendlinəs/
: sự thân thiện
- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/
lăng mộ
- mosque /mɒsk/
nhà thờ Hồi giáo
- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
- peace /piːs/
: hòa bình, sự thanh bình
+ peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
: bầu không khí
- pray /preɪ/(v): cầu nguyện
- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
- keep in touch with: giữ liên lạc
- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
- industry /ˈɪndəstri/
: ngành công nghiệp
+ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
- temple/ˈtempl/
: đền, đình
- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/
: hiệp hội
- Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
- region /ˈriːdʒən/
: vùng, miền
+ regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
- climate /ˈklaɪmət/
khí hậu
- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
dân số
- Islam /ˈɪzlɑːm/
: Hồi giáo
- official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
- religion /rɪˈlɪdʒən/
tôn giáo
+ religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
- in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
- Buddhism /ˈbʊdɪzəm/
: Phật giáo
- Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/
Ấn giáo
- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
: nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
- instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
+ instruction /ɪnˈstrʌkʃn/
: việc giáo dục
+ instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/
: người hướng dẫn
- compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
- area /ˈeəriə/
: diện tích
- member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
- relative/ˈrelətɪv/
: nhân thân, bà con
- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
- hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng
CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 NĂM HỌC 2022 - 2023
- foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
+ foreigner /ˈfɒrənə(r)/
- activity /ækˈtɪvəti/
- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
- at least /ət - liːst/: ít nhất
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
+ impression /ɪmˈpreʃn/
+ impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
- beauty /ˈbjuːti/
+ beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
+ beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
- friendliness /ˈfrendlinəs/
- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/
- mosque /mɒsk/
- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
- peace /piːs/
+ peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
- pray /preɪ/(v): cầu nguyện
- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
- keep in touch with: giữ liên lạc
- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
- industry /ˈɪndəstri/
+ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
- temple/ˈtempl/
- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/
- Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
- region /ˈriːdʒən/
+ regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
- climate /ˈklaɪmət/
- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
- Islam /ˈɪzlɑːm/
- official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
- religion /rɪˈlɪdʒən/
+ religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
- in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
- Buddhism /ˈbʊdɪzəm/
- Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/
- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
- instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
+ instruction /ɪnˈstrʌkʃn/
+ instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/
- compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
- area /ˈeəriə/
- member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
- relative/ˈrelətɪv/
- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
- hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng
DOWNLOAD FILE TẠI MỤC ĐÍNH KÈM
-
- File size
- 34.4 KB
- Download
- 1